Vốn nước ngoài
15:03 - 03/11/2025
Vốn nước ngoài
Khi một công ty 100% vốn nước ngoài muốn triển khai hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, hai đạo luật quan trọng cần quan tâm trước hết là Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp. Đây là khung pháp lý nền tảng xác định tư cách pháp lý, điều kiện gia nhập thị trường và phạm vi hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Trước tiên, yếu tố quốc tịch của nhà đầu tư đóng vai trò quyết định trong việc xác định quyền và nghĩa vụ khi đầu tư vào Việt Nam. Mỗi quốc gia có thể có hiệp định thương mại hoặc hiệp định bảo hộ đầu tư riêng với Việt Nam, chẳng hạn như CPTPP, EVFTA hay RCEP. Các hiệp định này quy định mức độ mở cửa thị trường, các ưu đãi thuế, cũng như giới hạn về tỷ lệ sở hữu vốn hoặc điều kiện đầu tư. Do đó, bước đầu tiên luôn là xác định chính xác quốc tịch của nhà đầu tư để từ đó đối chiếu các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, nhằm xác định liệu ngành nghề dự kiến có được phép đầu tư, có hạn chế gì về tỷ lệ vốn, hay có yêu cầu đặc thù nào cần đáp ứng.
Sau đó, doanh nghiệp cần phân tích kỹ ngành nghề kinh doanh mà nhà đầu tư muốn triển khai. Không phải ngành nào cũng được tự do tiếp cận thị trường. Nhiều lĩnh vực tại Việt Nam được xếp vào danh mục đầu tư có điều kiện hoặc bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài, như bất động sản, giáo dục, logistics hay dịch vụ quảng cáo. Với những ngành nghề này, nhà đầu tư phải đáp ứng thêm các yêu cầu về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, kinh nghiệm chuyên môn hoặc thậm chí là điều kiện về địa điểm đặt trụ sở, năng lực tài chính hay nhân sự.
Về mặt thủ tục, quy trình triển khai thường trải qua hai giai đoạn: đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp. Ở giai đoạn đầu, nhà đầu tư cần xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư – gọi tắt là IRC – để ghi nhận thông tin về dự án, quy mô, mục tiêu và phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài. Sau khi được cấp IRC, bước tiếp theo là đăng ký doanh nghiệp để thành lập pháp nhân tại Việt Nam – thông thường là công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần. Trong thực tế, đây là hai thủ tục độc lập nhưng lại có mối liên hệ chặt chẽ; chỉ khi dự án đầu tư được chấp thuận, doanh nghiệp mới đủ điều kiện để đăng ký và hoạt động hợp pháp.
Đặc biệt, một số ngành nghề sau khi thành lập còn đòi hỏi phải có giấy phép chuyên ngành – ví dụ như giấy phép kinh doanh dịch vụ logistics, thương mại điện tử, hay phân phối hàng hóa có điều kiện. Việc đánh giá và chuẩn bị hồ sơ xin phép đồng bộ ngay từ đầu giúp nhà đầu tư tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí, đồng thời tránh rủi ro bị đình trệ do thiếu hồ sơ hoặc chưa đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước.
Triển khai hoạt động kinh doanh tại Việt Nam đối với nhà đầu tư nước ngoài không chỉ là một thủ tục hành chính đơn thuần mà là một quy trình pháp lý mang tính chiến lược. Nó đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và cả các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết. Một chiến lược pháp lý tốt ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp nhà đầu tư xác định đúng hướng đi, đảm bảo tuân thủ và tối ưu hóa lợi ích trong dài hạn.
Hnlaw khuyến nghị nhà đầu tư nước ngoài nên bắt đầu bằng việc rà soát quốc tịch, ngành nghề và mô hình đầu tư, song song với việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đầu tư và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo lộ trình đồng bộ. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên nghiệp không chỉ giúp dự án được cấp phép nhanh hơn, mà còn đảm bảo doanh nghiệp hoạt động bền vững, hợp pháp và an toàn tại thị trường Việt Nam.




